Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
press run




press+run
['pres'rʌn]
danh từ
sự cho chạy máy in (để in cái gì)
số lượng bản in ra


/'pres'rʌn/

danh từ
sự cho chạy máy in (để in cái gì)
số lượng bản in ra

Related search result for "press run"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.